1 | | "Dân chúng": tờ báo tiếng Việt công khai đầu tiên của Đảng Cộng sản Đông Dương/ Phạm Xanh . - Tr.4, 5 Xưa và nay, 2000. - Số 76, |
2 | | 10 bí quyết kỹ năng nghề báo : Sách tham khảo / Eric Fikhtelius . - H. : Lao động, 2002. - 235tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.001579, VN.019482 |
3 | | 100 câu hỏi về cách viết báo / Đức Dũng . - H. : Lý luận chính trị, 2004. - 223tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.001578, VN.023037 |
4 | | 15 năm thực hiện chỉ thị của Thành uỷ Hà Nội về Báo chí - Xuất bản: Cần thêm những "cú hích"/ Võ Lâm . - Tr.1,7 Hà Nội mới, 2013. - 15 tháng 6, |
5 | | 20.000 hiện vật kể chuyện nghề báo/ Linh Anh . - Tr.12 Kinh tế & Đô thị, 2020.- Số 138, 16 tháng 6, |
6 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H.: Nxb. Thông tấn, 2007. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM7070, DM7071, M104281, M104283, M104284, M104285, VL29377, VL29378 |
7 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287 |
8 | | 2008 những sự kiện báo chí nổi bật . - H.: Thông tấn, 2009. - 277tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PM.018673, VV.008150 |
9 | | 40 năm học tập và thực hiện di chúc Bác Hồ: Ngành Thông tin và Truyền thông làm theo lời Bác dạy . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2009. - 198tr.: ảnh; 19cm Thông tin xếp giá: DM25861, M154060, M154061, PM040565, VV013649, VV78767 |
10 | | 40 năm nói láo / Vũ Bằng . - H. : Văn hóa thông tin, 1993. - 368tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008711, VN.008712 |
11 | | 41 năm làm báo/ Hồ Hữu Tường . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 216tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM28049, M159982, M159983, PM044114, VV016114, VV81186 |
12 | | 45 năm phát thanh truyền hình Hà Nội: 1954 - 1999 . - H.: Đài Phát thanh truyền hình Hà Nội, 1990. - 97tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL726, HVL727 |
13 | | 50 bài báo chọn lọc / Trần Thiên Nhiên . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 311tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.014889, VN.014962 |
14 | | 60 năm báo chí Thủ đô: Sự kiện - Nhân vật - Tác phẩm (1954 - 2014) . - H.: Nxb. Hà Nội, 2014. - 532tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: HVL3502, HVL3503, VL50039, VL50040 |
15 | | 60 năm chiến đấu, làm báo và viết sử chiến tranh / Nguyễn Đình Ước . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 392tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026052, VN.026700 |
16 | | 60 năm thông tấn xã Việt Nam 1945-2005 . - H. : Thông tấn, 2005. - 217tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: VV.007555 |
17 | | 70 năm báo Lao Động 1929 - 1999 . - H.: Lao động, 1999. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL896 |
18 | | 80 năm báo chí cách mạng Việt Nam . - H.: , 2005. - tr.; cm Thông tin xếp giá: M98535, M98536 |
19 | | 80 Năm báo chí Cách mạng Việt Nam, những bài học lịch sử và định hướng phát triển: Kỷ yếu hội thảo khoa học . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM360, DM361, M002.6(09), VL25673 |
20 | | 81 năm báo chí cách mạng Việt Nam - Vài sự kiện tiêu biểu/ Tâm Nga . - Tr.4 Hà Nội mới, 2006. - 21 tháng 6, |
21 | | A beginner's guide to Media Communications / Val Gause . - America : National Textbook Company, 1997. - 144p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV.004367, NV.004992 |
22 | | A beginners guide to media communications/ Val Gause . - Illinose: National Textbook Company, 1997. - 144p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL15487 |
23 | | A dictionary of journalism/ Tony Harcup . - 1st ed. - Oxford: Oxford University Press, 2014. - 355p.; 20cm Thông tin xếp giá: AV2255 |
24 | | ABC - 100 câu hỏi và từ báo chí thông dụng hiện hành/ Trần Chí Thiện: biên soạn . - Mũi Cà Mau: Nxb.Mũi Cà Mau, 1999. - 104tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV60078, VV60079 |
25 | | ABC- 1000 câu và từ báo chí thông dụng hiện hành / Trần Chí Thiện . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1999. - 100tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006099, VN.015844, VN.015845 |
26 | | Air words / John Hewitt : Writing for broadcast news . - lần 2. - America : Mayfield Publishing Company, 1995. - 210p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.002657 |
27 | | An ninh Thủ đô giành giải Nhất Giải báo chí Ngô Tất Tố năm 2021/ Phong Vi . - Tr.2 An ninh Thủ đô, 2022.- Số 6444, 12 tháng 2, |
28 | | Ảnh báo chí: Sách tham khảo nghiệp vụ/ Brian Horton; Trần Đức Tài: dịch . - H.: Thông tấn, 2003. - 263tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65862 |
29 | | Ảnh báo chí: Tài liệu tham khảo nghiệp vụ báo chí . - H.: Knxb, 1970. - 108tr .: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: VV18788 |
30 | | Bài giảng về viết thông tấn: Phóng sự . - H.: Hội nhà báo Việt Nam, 1960. - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL6299 |